请输入您要查询的越南语单词:
单词
bông bia
释义
bông bia
啤酒花 <多年生草本植物, 蔓生, 茎和叶柄上有刺, 叶子卵形, 雌雄异株。果穗呈球果状, 用来使啤酒具有苦味和香味, 又可入中药, 有健胃、利尿等作用。>
随便看
rặn đẻ
rẹt
rẻ
rẻ mạt
rẻo cao
rẻ thối ra
rẽ duyên
rẽ mây nhìn thấy mặt trời
rẽ ra
rẽ ròi
rẽ tóc
rẽ đường ngôi
rế
rếch rác
rết
rền vang
kỹ
kỹ càng chu đáo
kỹ càng tỉ mỉ
kỹ lưỡng
kỹ nghệ
kỹ nghệ hoá
kỹ năng
kỹ năng biểu diễn
kỹ năng bơi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 1:14:06