请输入您要查询的越南语单词:
单词
vĩ đại
释义
vĩ đại
宏伟; 宏大 <(规模、计划等)雄壮伟大。>
巨大 <(规模或数量等)很大。>
công trình vĩ đại.
巨大的工程。
伟大; 伟 <品格崇高; 才识卓越; 气象雄伟; 规模宏大; 超出寻常, 令人景仰钦佩的。>
lãnh tụ vĩ đại
伟大的领袖。
tổ quốc vĩ đại
伟大的祖国。
sự nghiệp vĩ đại
伟大的事业。
壮阔 <宏伟; 宏大。>
随便看
nợ của dân
nợ dai
nợ Diêm vương
nợ dài hạn
nợ dây dưa
nợ góp
nợ khó đòi
nợ miệng
nợ như chúa chổm
nợ nước ngoài
nợ nần
nợ nần chồng chất
nợ trong nước
nợ đời
nụ
nục
nông sản
nông sản phẩm
nông sản vụ thu
nông sức
nông thôn
nông trang
nông trường
nông vụ
nôn khan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:24:24