请输入您要查询的越南语单词:
单词
lãi ròng
释义
lãi ròng
纯利 <企业总收入中除去一切消耗费用后所剩下的利润。>
净利 <企业总收入中除去一切消耗费用和税款、利息等所剩下的利润(区别于'毛利')。>
随便看
tô hô
tô hợp hương
tôi cac-bon
tôi con
tôi cũ
tôi luyện
tôi luyện trong thực tế
tôi lại
tôi mọi
tôi ngày xưa
tôi trung
tôi tớ
tôi đòi
tô khoán
tô không
tô khống
tô kim
Tô-ki-ô
tô-lu-en
tô lên
tô lại
tô lịch
tôm
tôm bể
tôm con
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 5:04:31