请输入您要查询的越南语单词:
单词
lã lướt
释义
lã lướt
靡靡 <颓废淫荡; 低级趣味的(乐曲)。>
âm thanh lã lướt.
靡靡之音。
袅娜 <形容草木柔软细长。>
随便看
xiềng chân
xiềng tay
xiềng xích
xiểm
xiểm mỵ
xiểng liểng
xiểng niểng
xiển minh
xiển thuật
xo
xoa
xoa bóp
xoa dịu
xoai xoải
xoan
xoang
xoang mũi
xoang tiết thực
xoang xoảng
xoang điệu
xoang đầu
xoang đề
xoa phấn
xoa tay
xoay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 5:33:58