请输入您要查询的越南语单词:
单词
vũ khí hạng nhẹ
释义
vũ khí hạng nhẹ
轻武器 <射程较近、容易携带的武器, 如步枪、冲锋枪、机关枪等。>
随便看
thiết lập
thiết lập quan hệ
thiết lập quan hệ ngoại giao
thiết lập thêm
thiết lộ
thiết mã
thiết mộc lan
thiết nghĩ
thiết quân luật
thiết sử
thiết tha
thiết thân
thiết thạch
thiết thật
thiết thực
thiết trung
thiết trách
thiết tuyến
thiết tưởng
thiết vận
thiết yếu
thiết điểm
thiết đáng
thiết đãi
thiết đạo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:30:16