请输入您要查询的越南语单词:
单词
vũ khí hạng nhẹ
释义
vũ khí hạng nhẹ
轻武器 <射程较近、容易携带的武器, 如步枪、冲锋枪、机关枪等。>
随便看
hường
hưởng
hưởng dương
hưởng dụng
hưởng hạnh phúc
hưởng lạc
hưởng lộc
hưởng phúc
hưởng theo lao động
hưởng theo nhu cầu
hưởng thọ
hưởng thụ
hưởng thụ không hết
hưởng tuần trăng mật
hưởng ích quyền
hưởng ứng
hưởng ứng lệnh triệu tập
hượm
hạ
hạ bì
hạ bút
hạ bút thành văn
hạ bệ
hạ bộ
hạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 19:16:42