请输入您要查询的越南语单词:
单词
cái trục lăn lúa
释义
cái trục lăn lúa
碡; 碌碡 <农具, 用石头做成, 圆柱形、用来轧谷物, 平场地。也叫石磙。>
随便看
thả hổ về rừng
thải
thải chủ
thải hồi
thải ra
thải sa
thả lỏng
thả lỏng kỹ cương
thảm
thảm am
thảm bại
thảm cảnh
thảm cảnh quốc gia
thảm cỏ
thảm cỏ xanh
thảm dạ
thảm hoa
thảm hoạ
thảm hoạ chiến tranh
thảm hại
thảm khốc
thảm kịch
thảm len
thảm ngược
thảm nhung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 0:16:59