请输入您要查询的越南语单词:
单词
tầng lớp
释义
tầng lớp
阶层 <指在同一个阶级中因社会经济地位不同而分成的层次。如农民阶级分成贫农、中农等。>
界 <职业、工作或性别等相同的一些社会成员的总体。>
tầng lớp phụ nữ.
妇女界。
随便看
đến cực điểm
đến dự
đế nghiệp
đến giờ
đến gần
đến hay
đến hiện trường
đến hiện trường xem xét
đến hơi thở cuối cùng
đến học
đến khi
đến khám bệnh tại nhà
đến kỳ
đến lúc
đến lúc nào mới hết
đến lúc này
đến lượt
đến lứa
đến muộn
đến một mình
đến... mới thôi
đến mức
đến nay
đến ngày
đến ngày đến tháng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 21:23:36