请输入您要查询的越南语单词:
单词
tầng lớp
释义
tầng lớp
阶层 <指在同一个阶级中因社会经济地位不同而分成的层次。如农民阶级分成贫农、中农等。>
界 <职业、工作或性别等相同的一些社会成员的总体。>
tầng lớp phụ nữ.
妇女界。
随便看
đang thịnh
đang trị vì
đang tuổi lớn
đang tâm
đa nguyên
đa nguyên luận
đa nguyên đa Đảng
đa ngôn
đan gầu tát biển
đanh
đanh ba
đanh ghim
viêm não
viêm phế mạc
viêm phế quản
viêm phổi
viêm ruột
viêm ruột thừa
viêm tai giữa
viêm thanh quản
viêm thũng
viêm thận
viêm thử
viêm trung nhĩ
viêm tuyến bạch huyết ở bẹn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 16:57:10