请输入您要查询的越南语单词:
单词
tẩu thuốc
释义
tẩu thuốc
旱烟袋 <一种吸烟用具, 一般在细竹管的一端安着烟袋锅儿, 可以装烟, 另一端安着玉石、翡翠等的嘴儿。可以衔在嘴里吸。通称烟袋。>
随便看
áo mãng bào
áo mũ chỉnh tề
áo mưa
áo mặc
áo mặc ngoài
áo mền
áo mỏng
áo ngoài
áo ngắn
áo ngủ
áo ngực
áo nhung
áo nhà sư
áo năm tà
áo nịt
áo nịt vú
áo nối thân
áo pa-đờ-xuy
áo pa-đờ-xuy có mũ chùm đầu
áo pháo
áo quan
áo quần
áo quần bảnh bao
áo quần có số hiệu
áo quần lam lũ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 13:59:32