请输入您要查询的越南语单词:
单词
tẩy trần
释义
tẩy trần
除尘 <清除悬浮在气体中的粉尘。目的是为了避免对大气的污染。>
洗尘 <设宴欢迎远道而来的人。>
随便看
búa hình chữ nhật
búa hình nêm
búa hơi
búa máy
búa rìu
búa tay
búa tám cạnh
búa đanh
búa đinh
búa điện
búa đóng cọc
búa đầu cong
búa đồng
bú dù
búi
búi tóc
bú mớm
bún
bún chả
búng
búng bíu
búng tay
bún riêu
bún thang
bún thịt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 9:50:45