请输入您要查询的越南语单词:
单词
tận tâm
释义
tận tâm
赤胆忠心 <形容十分忠诚。>
尽心 <(为别人)费尽心思。>
tận tâm tận lực hiến kế cho Vua Yên
尽心尽力地为燕王谋划 任情 <尽情。>
忠诚 <(对国家、人民、事业、领导、朋友等)尽心尽力。>
随便看
cột nhà
cột nắp
cột phướn
cột quảng cáo
cột riêng
cột sống
cột sống ngực
cột thu lôi
cột tháp
cột truyền hình
cột trên
cột trụ
cột trụ neo
cột trụ đá trổ hoa
cột tín hiệu
cột tín hiệu cố định
cột tín hiệu đường sắt
cột xương sống
cột ăng-ten
cột điện
cột điện bằng sắt
cột đo bóng nắng
cột đá
cột đá hoa biểu
cột đá khắc hình Phật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 18:59:13