请输入您要查询的越南语单词:
单词
tận tâm
释义
tận tâm
赤胆忠心 <形容十分忠诚。>
尽心 <(为别人)费尽心思。>
tận tâm tận lực hiến kế cho Vua Yên
尽心尽力地为燕王谋划 任情 <尽情。>
忠诚 <(对国家、人民、事业、领导、朋友等)尽心尽力。>
随便看
hoa cúc
hoa cúc tím
hoa cúc vàng
hoa cải dầu
hoa cảnh
hoa cẩm chướng
hoa cỏ
Hoa Cổ
hoa diện
hoa do sâu bọ truyền phấn
hoa dâm bụt
hoa dạ hương
hoa dại
hoa giáp
hoa giả
hoa giấy
hoa giống
hoa hoà thượng
hoa hoè
hoa hoè hoa sói
hoa hublông
hoa huệ
hoa huệ tây
hoa hàn
hoa hương bồ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:55:15