请输入您要查询的越南语单词:
单词
tận tâm
释义
tận tâm
赤胆忠心 <形容十分忠诚。>
尽心 <(为别人)费尽心思。>
tận tâm tận lực hiến kế cho Vua Yên
尽心尽力地为燕王谋划 任情 <尽情。>
忠诚 <(对国家、人民、事业、领导、朋友等)尽心尽力。>
随便看
hộp đựng cơm
hộ sinh
hộ săn bắn
hộ sĩ
hột
hộ tang
hột cơm
hột dưa
hột gà
hột gạo
hộ thành
hộ thân
hộ thủ
hộ tinh
hộ trưởng
hột sen
hộ tòng
hột đậu phộng
hộ tập thể
hộ tịch
hộ tống
hộ vệ
hộ đê
hộ ở lều
hớ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 7:42:22