请输入您要查询的越南语单词:
单词
tập tranh ảnh tư liệu
释义
tập tranh ảnh tư liệu
图谱 <系统地编辑起来的、根据实物描绘或摄制的图, 是研究某一学科所用的资料。>
tập tranh ảnh tư liệu về thực vật.
植物图谱。
tập tranh ảnh tư liệu lịch sử.
历史图谱。
随便看
bố cục độc đáo
bố dượng
bố ghẻ
bố già
bối
bối cảnh
bối diệp kinh
bối lặc
bối mẫu
bối mẫu Tứ Xuyên
bối rối
bối rối lo lắng
bối thự
bố kinh
bố láo
bố lếu
bố mày
bố mẹ
bố mẹ chồng
bố mẹ mất cả
bốn
bốn biển
bốn bề
bốn bề sóng dậy
bốn bề yên tĩnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 19:10:40