请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tập tranh ảnh tư liệu
释义 tập tranh ảnh tư liệu
 图谱 <系统地编辑起来的、根据实物描绘或摄制的图, 是研究某一学科所用的资料。>
 tập tranh ảnh tư liệu về thực vật.
 植物图谱。
 tập tranh ảnh tư liệu lịch sử.
 历史图谱。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:20:19