请输入您要查询的越南语单词:
单词
trăn trở
释义
trăn trở
翻覆; 翻来覆去 <来回翻动身体。>
翻过儿 <指变动、上下翻动(就遍数说)。>
反侧; 辗; 展转; 辗转 <(身体)翻来覆去, 形容睡卧不安。>
辗转反侧 <形容心中有事, 躺在床上翻来覆去地不能入睡。>
随便看
họ Na
họ Nam
họ Nam Cung
họng
họ Ngang
họ Ngao
họng cổ
họ Nghi
họ Nghiêm
họ Nghiêu
họ Nghiệp
họ Nghê
họ Nghĩa
họ Nghệ
họ Nghị
họ ngoài
họ ngoại
họng thở
họ Nguy
họ Nguyên
họ Nguyễn
họ Nguỵ
họ Ngân
họ Ngô
họ Ngôn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 22:55:59