请输入您要查询的越南语单词:
单词
trăn trở
释义
trăn trở
翻覆; 翻来覆去 <来回翻动身体。>
翻过儿 <指变动、上下翻动(就遍数说)。>
反侧; 辗; 展转; 辗转 <(身体)翻来覆去, 形容睡卧不安。>
辗转反侧 <形容心中有事, 躺在床上翻来覆去地不能入睡。>
随便看
bỡn quá hoá thật
bỡn đùa
bợ
bợm
bợm bãi
bợm bạc
bợm già mắc bẫy cò ke
bợm hút
bợm lường
bợm nhậu
bợm rượu
bợm ăn cắp
bợm đĩ
bợn
bợp
bợt
bợt chợt
bợ đít
bợ đỡ
bợ đỡ kẻ giàu sang
bụ bẫm
bục
bục giảng
bục đất
bụi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:29:34