请输入您要查询的越南语单词:
单词
vẻn vẹn
释义
vẻn vẹn
单单 <副词, 表示从一般的人或事物中指出个别的。>
仅仅; 仅; 廑; 仅只; 就; 徒然 <副词, 表示限于某个范围, 意思跟'只'相同而更强调。>
chiếc cầu này chỉ vẻn vẹn trong vòng nửa năm đã làm xong.
这座大桥仅仅, 半年就完工了。
随便看
tích tích
tích tập
tích tụ
tích vô hướng
tích vật học
tích ít thành nhiều
tích điện
Tí Hà
tím gan
tím mặt
tím than
tím tím
tím đậm
tín
tín chỉ
tín dụng
tính a-xít
tính bướng bỉnh
tính bằng bàn tính
tính bệnh
tính bờ bên kia
tính chia
tính chu kỳ
tính chung
tính chuyện trăm năm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:28:36