请输入您要查询的越南语单词:
单词
vẻ say rượu
释义
vẻ say rượu
醉态 <喝醉以后神志不清的样子。>
随便看
bẫy cần
bẫy dập
bẫy hố
bẫy kẹp
bẫy vướng
bẫy úp
bẫy đạp
bậc
bậc anh hùng
bậc cao
bậc cha chú
bậc cửa
bậc hai
bậc hiền triết
bậc nhất
bậc nhất bậc nhì
bậc tam cấp
bậc thang
bậc thang dòng sông
bậc thấp
bậc thầy
bậc thềm
bậc thềm bằng đá
bậc thứ
bậc tiên liệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:23:42