请输入您要查询的越南语单词:
单词
trơn tru
释义
trơn tru
顺利。<在事物的发展或工作的进行中没有或很少遇到困难。>
平滑 <平而光滑。>
光滑 <物体表面平滑; 不粗糙。>
随便看
Yokohama
y phương
y phục
y quan
y sinh
y sĩ
y theo
y theo lệ cũ
y thuật
y thường
y-tri
y tá
y tá trưởng
y tế
Yugoslavia
y viện
y xá
yêm
yêm bác
Y-ê-men
yêm lưu
yêm một
yêm quán
yêm thông
yêm trì
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 2:30:27