请输入您要查询的越南语单词:
单词
trơ tráo
释义
trơ tráo
皮脸 <形容不知羞耻。>
装死卖活 <耍死狗。>
厚脸 <厚脸皮; 厚颜无耻。>
皮 <由于受申斥或责罚次数过多而感觉'无所谓'。>
随便看
bắt nộp tang vật
bắt nợ
bắt phu
bắt phạt
bắt phải quy phục
bắt phải theo
bắt phục tùng
bắt quyết
bắt quả tang
bắt rễ
bắt sáng
bắt sâu
bắt sống
bắt tay
bắt tay làm
bắt tay nhường nhau
bắt tay thân thiện
bắt tay từ biệt
bắt tay vào làm
bắt tay xây dựng
bắt thóp
bắt thăm
bắt thường
bắt tin
bắt tréo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 12:39:40