请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đầy đủ
释义 đầy đủ
 百分之百; 十足 <十分充足。>
 đầy đủ lí do.
 十足的理由。
 备至 <细致全面; 周全。>
 充; 充分; 饱; 足足地; 足够 <达到应有的或能满足需要的程度。>
 nhiên liệu đầy đủ
 足够的燃料。
 nhận thức đầy đủ
 足够的认识。
 đầy đủ.
 充分。
 lí do của anh không đầy đủ.
 你的理由不充分。
 đầy đủ ánh sáng.
 光线充足。
 丰沛; 丰满; 充实; 充足 <多到能满足需要(多用于比较具体的事物)。>
 丰足; 丰盈 <富裕; 丰富。>
 精审 <(文字、计划、意见等)精密周详。>
 落实 <(计划、措施等)通过周密的研究, 达到具体明确、切实可行。>
 满足 <感到已经足够了。>
 具备; 全; 齐截; 齐备; 齐全; 全乎 <应有尽有(多指物品)。>
 đầy đủ các mặt hàng.
 货色齐备。
 hành trang đầy đủ, xuất phát ngay.
 行装齐备, 马上出发。
 hôm nay mọi người đến tham dự cuộc họp rất đầy đủ.
 今天到会的人很齐截。
 công ty bách hoá đã chuẩn bị đầy đủ những đồ dùng hàng ngày của mùa đông.
 百货公司已经把冬季用品准备齐全。
 bộ sách này không đầy đủ.
 这部书不全。
 đồ đạc đã chuẩn bị đầy đủ.
 东西预备全了。
 cửa hàng này tuy nhỏ, nhưng hàng hoá rất đầy đủ.
 这商店虽小, 货物倒是很全乎。
 全副 <整套; 全部(多用于精神、力量或成套的物件)。>
 vũ trang đầy đủ.
 全副武装。
 全然 <完全地。>
 完备 <应该有的全都有了。>
 công cụ đầy đủ.
 工具完备。
 có chỗ nào chưa đầy đủ, xin cho ý kiến.
 有不完备的地方, 请多提意见。
 ý nói chưa đầy đủ.
 话还没说完全。
 tay chân đầy đủ.
 四肢完全。
 完全 <齐全; 不缺少什么。>
 完善 <完美。>
 餍足 <满足(多指私欲)。>
 优裕 <富裕; 充足。>
 裕 <丰富; 宽绰。>
 đầy đủ; sung túc
 生活裕如。 裕如 <形容丰足。>
 cuộc sống đầy đủ sung túc.
 生活裕如
 详尽 <详细而全面。>
 ghi chép cẩn thận; ghi chép đầy đủ.
 详尽的记载。
 赅备 <完备; 完全。>
 够用 <充足。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/23 23:32:12