请输入您要查询的越南语单词:
单词
sóng dữ
释义
sóng dữ
激浪 <汹涌急剧的波浪。>
sông Kim Sa sóng dữ cuồn cuồn.
金沙江水激浪滔滔。
浪头 <涌起的波浪。>
怒潮 <汹涌澎湃, 的浪潮, 比喻声势浩大的反抗运动。>
怒涛 <汹涌起伏的波涛。>
随便看
bảng vàng danh dự
bảng vàng đề tên
bảng vẽ
bảng yết thị
bảng đen
bảng điều khiển
bảng đo thị lực
bảng đính chính
bảng đầu dây
bảng đồng
bảng ước giá đơn vị
bản gốc
bảnh
bảnh bao
bảnh chọe
bản hiệu
bảnh khảnh
bảnh lảnh
bảnh mắt
bản hoà tấu
bảnh tẻn
bảnh tỏn
bản hát
bản hịch
bản in
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 5:14:36