请输入您要查询的越南语单词:
单词
đẩu thăng
释义
đẩu thăng
斗升。
随便看
bàn cuốc
bàn cào
bàn cát
bàn cân
bàn cãi
bàn cắt xà phòng
Bàn Cổ
bàn cờ
bàn cứ
bàn dài
bàn dân
bàn dập
bàng
bàng bạc
bàng hoàng
bàn ghế
bàng hệ
bàn giao
bàn giao công trình
bàn giao công tác
bàn giao sổ sách
bàn giải
bàn giải phẫu
bàn giảng
bàn giấy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/23 22:52:49