请输入您要查询的越南语单词:
单词
bùi tai
释义
bùi tai
动听 <听起来使人感动或者感觉有兴趣。>
好听 <(言语)使人满意。>
nói chuyện bùi tai, nhưng phải xem hành động đã.
话说得好听, 但还要看行动。 顺耳; 悦耳; 中听。
nghe bùi tai, ông bằng lòng liền.
听得顺耳, 他老人家马上同意了。
随便看
lời tục tĩu
lời tức giận
lời tựa
lời tựa và lời bạt
lời tựa và mục lục
lời vu cáo
lời vu khống
lời vu vạ
lời vàng ngọc
lời vô căn cứ
lời vô ích
lời văn
lời văn tao nhã
lời xu nịnh
lời xác định
lời xã giao
lời xấu xa
lời yêu thương
lời ân ái
lời âu yếm
lời ít mà ý nhiều
lời ăn tiếng nói
lời điếu
lời đoán trước
lời đáp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 7:49:42