请输入您要查询的越南语单词:
单词
bùi tai
释义
bùi tai
动听 <听起来使人感动或者感觉有兴趣。>
好听 <(言语)使人满意。>
nói chuyện bùi tai, nhưng phải xem hành động đã.
话说得好听, 但还要看行动。 顺耳; 悦耳; 中听。
nghe bùi tai, ông bằng lòng liền.
听得顺耳, 他老人家马上同意了。
随便看
đọc âm
đọc âm nặng
đọc đã mắt
đọc đến đâu nhớ đến đấy
đọi
đọi đèn
đọ kiếm
đọng
đọng công
đọng lại
đọ súng
đọ sức
đọ sức quyết liệt
đọt
đọ với
đỏ
đỏ au
đỏ bừng
đỏ chon chót
đỏ chói
đỏ chót
đỏ da thắm thịt
đỏ gay
đỏ hung hung
đỏ hây hây
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 8:12:13