请输入您要查询的越南语单词:
单词
việc lành sinh ra dữ
释义
việc lành sinh ra dữ
好事变坏事。
随便看
xen-lo-phan
xen-lu-lô-ít
xen-luy-lô-ít
xen lẫn
xen mỏ
xen nhau
xen vào
xe nâng
xe nôi
xeo
xeo giấy
xeo nạy
xe phun nước
xe pháo
xe quân sự
xe quệt
xe riêng
xe rác
xe sợi
xe tang
xe ta-xi
xe tay
xe thiết giáp
xe thông tin
xe thùng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:30:33