请输入您要查询的越南语单词:
单词
việc lành sinh ra dữ
释义
việc lành sinh ra dữ
好事变坏事。
随便看
Lệ Thực Kỳ
lệt xệt
lỉnh
lỉnh kỉnh
lị
lịa
lịa miệng
lịch
lịch bay
lịch bàn
lịch bịch
lịch cà lịch kịch
lịch cũ
lịch duyệt
lịch dạy học
lịch Gơ-ri
lịch Hồi giáo
lịch Islam
lịch kịch
lịch luyện
lịch lãm
lịch ngày
lịch năm
lịch pháp
lịch sử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 6:00:51