请输入您要查询的越南语单词:
单词
đẫy đà
释义
đẫy đà
肥大 <(生物体或生物体的某部分)粗大壮实。>
丰盈; 丰腴; 丰满 <(身体或身体的一部分)胖得匀称好看。>
dáng vẻ đẫy đà
体态丰盈。
随便看
sức dãn
sức gió
sức giật
sức hiểu biết
sức hút
sức hút của trái đất
sức hấp dẫn
sức học
sức học ngang nhau
sức khoẻ
sức khoẻ phi phàm
sức không thể chống
sức kéo
sức lao động
sức ly tâm
sức lửa
sức lửa đốt
sức lực ngang nhau
sức mua
sức mạnh
sức mạnh bên ngoài
sức mạnh cường bạo
sức mạnh ghê gớm
sức mạnh lớn
sức mạnh quốc gia
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 13:08:26