请输入您要查询的越南语单词:
单词
đốt lửa hiệu
释义
đốt lửa hiệu
烽火 <古时边防报警点的烟火。>
随便看
vỗ cánh
sai trái
sai xương
sai áp
sai đường
sai đề
sai ước
Salem
Salt Lake City
sa-lông
sa lưới
sa lầy
sa lầy tận cổ
sam
sa-ma-ri
sa mê
sa môn
sa mạc
sa mạc Gobi
sa mạc hoang vắng
sa mạc lớn
Sana
san bằng
san bằng đất
san bổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 12:32:49