请输入您要查询的越南语单词:
单词
đàn tam huyền
释义
đàn tam huyền
三弦 ; 弦子 ; 三弦儿 <弦乐器, 木筒两面蒙蟒皮, 上面有长柄, 有三根弦。分大三弦和小三弦两种, 大三弦又叫大鼓三弦, 用做大鼓书的伴奏乐器; 小三弦又叫曲弦, 用做昆曲的伴奏乐器。通称弦子。>
随便看
ốm đòn
ống
ống buret
ống bài hơi
ống bán quy
ống bút
ống bơm
ống bơm hơi
ống bễ
ống bỏ tiền
ống bộc phá
ống cao su
ống chân
ống chân không
ống chèn
ống chích
ống chẩn bệnh
ống chỉ
ống chữ T
ống cắt gió đá
ống cống
ống cứng
ống cứu hoả
ống cửa hơi
ống dây điện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 19:36:11