请输入您要查询的越南语单词:
单词
quần áo thường
释义
quần áo thường
便装 <便服。>
随便看
đổi trái thành mặt
đổi trắng thay đen
đổi tuyến
đổi tàu
đổi tên
đổi tính
đổi tần số
đổi tặng phẩm
đổi vai
đổi vận
đổi vị trí
to cổ
Toefl
toen hoẻn
toe toe
to gan
to gan lớn mề
Togo
toi
toi công
toi-let
toi đời
to khoẻ
Tokyo
to kếch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 11:34:13