请输入您要查询的越南语单词:
单词
đàn tranh
释义
đàn tranh
古筝 <弦乐器, 木制长形。唐宋时有十三根弦, 后增至十六根, 现发展到二十五根弦。也叫筝。>
随便看
sao Nam Đẩu
sao Nguy
sao Ngưu Lang
sao nổ
sao Nữ
sao quỷ
sao sa
sao Sâm
sao Sâm, sao Thương
sao sớm
sao Thiên vương
sao thuốc
sao thuỷ
sao Thái Bạch
sao thái tuế
sao Thương
sao Thất
sao tinh
sao trung tử
sao Trương
sao Trường Canh
sao tua
sao Tâm
sao Tư
sao Tất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 18:00:32