请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đáng mừng
释义 đáng mừng
 可喜 <令人高兴; 值得欣喜。>
 có được những bước tiến đáng mừng.
 取得了可喜的进步。 喜人
 <
 使人喜爱。>
 tình hình đáng mừng.
 形势喜人。
 tình hình sinh trưởng của lúa mì năm nay thật đáng mừng.
 今年的小麦长势喜人。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 3:14:03