请输入您要查询的越南语单词:
单词
đáng mừng
释义
đáng mừng
可喜 <令人高兴; 值得欣喜。>
có được những bước tiến đáng mừng.
取得了可喜的进步。 喜人
<
使人喜爱。>
tình hình đáng mừng.
形势喜人。
tình hình sinh trưởng của lúa mì năm nay thật đáng mừng.
今年的小麦长势喜人。
随便看
trăm họ
trăm khoanh tứ đốm
trăm lần bẻ cũng không cong
trăm lần không sai một
trăm miệng một lời
trăm mét
trăm mắt đều thấy
trăm mối
trăm nghe không bằng một thấy
trăm ngàn
trăm ngày
trăm nhà đua tiếng
trăm năm cũng không dễ gặp
trăm phương nghìn kế
trăm phần trăm
trăm sông đổ cả ra biển
trăm triệu
trăm tàu
trăm voi không được bát xáo
trăm vạn
trăm vạn hùng binh
đất thiêng nảy sinh hiền tài
đất thuộc địa
đất thánh
đất thó
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 4:02:57