请输入您要查询的越南语单词:
单词
đáng mừng
释义
đáng mừng
可喜 <令人高兴; 值得欣喜。>
có được những bước tiến đáng mừng.
取得了可喜的进步。 喜人
<
使人喜爱。>
tình hình đáng mừng.
形势喜人。
tình hình sinh trưởng của lúa mì năm nay thật đáng mừng.
今年的小麦长势喜人。
随便看
đềnh đoàng
đền miếu
đền mạng
đền nợ nước
đền rồng
đền thờ
đền tiền
đền tội
đền vua
đền vàng
đền đài
đền đáp
đền ơn
đền ơn nước
đề phòng
đề phòng bạo động
đề phòng cẩn thận
đề phòng do thám
đề phòng gián điệp
đề phòng mất mùa
đề phòng mật thám
đề phòng nghiêm ngặt
đề phòng thuỷ triều
đề phòng trúng gió
đề phòng trộm cắp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 3:14:03