请输入您要查询的越南语单词:
单词
yếu kém
释义
yếu kém
薄弱 <形容挫折, 破坏或动摇; 不雄厚; 不坚强。>
năng lực yếu kém
能力薄弱。
đẩy mạnh những khâu yếu kém trong công việc
加强工作中的薄弱环节。 低能 <能力低下。>
示弱 <表示比对方软弱, 不敢较量。>
随便看
ý tình ngòi bút
ý tưởng
ý tưởng độc đáo
ý tại ngôn ngoại
ý tốt
ý tứ
ý tứ hàm xúc
ý ví dụ
ý ví von
ý vị
ý vị sâu xa
ý vị tuyệt vời
ý vị đậm đà
ý xuân
ý xấu
ý đã định
ý đặc biệt
ý định
ý định ban đầu
ý định giết người
ý đồ
ý đồ sâu xa
ý đồ to lớn
ý đồ đến
ý ẹ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:25:43