请输入您要查询的越南语单词:
单词
ám chỉ
释义
ám chỉ
射 <有所指。>
暗指; 暗射 <影射。>
anh ấy nói thế cốt là để ám chỉ anh đấy.
他说这种话主要是指你说的。
书
齿及 <说到; 提及。>
随便看
xa cách lâu
xa cách đôi nơi
xa giá
xa-giơ-pham
xa gần
xa hoa
xa hoa dâm dật
xa hoa dâm đãng
xa hoa lãng phí
xa hoa truỵ lạc
xa hoa đồi truỵ
xa hơn
xai hiềm
xai kỵ
xai nghi
xai đạc
xa khơi
xa luân chiến
xa lánh
xa lâu
xa lìa
xa lạ
xa lắc
xa lắc xa lơ
xam
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 11:44:07