请输入您要查询的越南语单词:
单词
ám muội
释义
ám muội
暧昧; 暗昧 <(行为)不光明; 不可告人。>
quan hệ ám muội
关系暧昧。
bậc trượng phu không làm chuyện ám muội.
大丈夫不作亏心事(不欺暗室)。
不可告人 <不能告诉别人, 多指不正当的打算或计谋不敢公开说出来。>
黑道 <指不正当的或非法的行径。>
祟 <原指鬼怪或鬼怪害人(迷信), 借指不正当的行动。>
随便看
sóng sượt
sóng thước
sóng to
sóng to gió lớn
sóng trung
sóng trung bình
sóng trời
sóng trực tiếp
sóng tình
sóng tắt dần
sóng từ ngang
sóng va chạm
sóng vô tuyến điện
sóng xung
sóng xung kích
sóng yên biển lặng
sóng ánh sáng
sóng âm
sóng điện
sóng điện não
sóng điện từ
sóng đôi
sóng địa chấn
sóng đồ
sóng động đất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 1:22:28