请输入您要查询的越南语单词:
单词
ám muội
释义
ám muội
暧昧; 暗昧 <(行为)不光明; 不可告人。>
quan hệ ám muội
关系暧昧。
bậc trượng phu không làm chuyện ám muội.
大丈夫不作亏心事(不欺暗室)。
不可告人 <不能告诉别人, 多指不正当的打算或计谋不敢公开说出来。>
黑道 <指不正当的或非法的行径。>
祟 <原指鬼怪或鬼怪害人(迷信), 借指不正当的行动。>
随便看
thuyết pháp
thuyết phù hiệu
thuyết phản ánh
thuyết phục
thuyết quyết định
thuyết thăng bằng
thuyết thư
thuyết tinh linh
thuyết tiên nghiệm
thuyết tiến hoá
thuyết tuyệt đối
thuyết tuần hoàn
thuyết tương đối
thuyết vô thần
thuyết vụ lợi
thuyết Wheeler-Feynman
thuyết Đại Đông Á
thuyết đa nguyên
thuyết địa tâm
thuyết ưu sinh
thuyền
thuyền ba lá
thuyền buôn
thuyền buồm
thuyền buồm máy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:31:27