请输入您要查询的越南语单词:
单词
vượt trội
释义
vượt trội
不得了 < 表示程度很深。>
超拔 <高出一切。>
超群; 过人 <超过一般。>
超群拔类 <超过群体中的多数人, 在同类中名列前茅。>
超人 <(能力等)超过一般人。>
出人头地 <超出一般人; 高人一等。>
度越 <超越; 胜过。>
驾凌 <凌驾。>
健 <在某一方面显示的程度超过一般; 善于。>
突出 <使超过一般。>
过硬 <禁受得起严格的考验或检验。>
随便看
máy cắt cỏ
máy cắt cốt sắt
máy cắt dây thép
máy cắt giấy
máy cắt khoai lang
máy cắt kim loại
máy cắt lông
máy cắt nhựa
máy cắt răng cưa
máy cắt sắt
máy cắt tôn
máy cắt điện
máy cắt đột
máy cắt ống
máy doa
máy dán nhãn
máy dán đáy
máy dán ống
máy dát bông
máy dò
máy dò hướng
máy dò mìn
máy dò tiếng vang
máy dò tìm khoáng sản
máy dùng sức gió
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:11:17