请输入您要查询的越南语单词:
单词
vượt trội
释义
vượt trội
不得了 < 表示程度很深。>
超拔 <高出一切。>
超群; 过人 <超过一般。>
超群拔类 <超过群体中的多数人, 在同类中名列前茅。>
超人 <(能力等)超过一般人。>
出人头地 <超出一般人; 高人一等。>
度越 <超越; 胜过。>
驾凌 <凌驾。>
健 <在某一方面显示的程度超过一般; 善于。>
突出 <使超过一般。>
过硬 <禁受得起严格的考验或检验。>
随便看
cây me
cây me tây
cây me đất
cây mua
cây mun
cây muối
cây muốn lặng mà gió chẳng ngừng
cây muồng
cây muồng hoa vàng
cây muồng rừng
cây mào gà
cây máu chó
cây mâm xôi
cây mây
cây mã lam
cây mã lan
cây mãng cầu
cây mãng cầu xiêm
cây mãnh cộng
cây mã thầy
cây mã tiền
cây mã vĩ tùng
cây mã đề
cây mã đề nước
cây mía
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 3:41:59