请输入您要查询的越南语单词:
单词
tắm gội
释义
tắm gội
淋浴 <一种洗澡方式, 让水从上面喷下来, 人在下面冲洗。>
沐浴 <洗澡。>
随便看
đỡ khát
đỡ lo
đỡ lưng
đỡ lấy
đỡ lời
đỡ mệt
đỡ nhẹ
đỡ phải
đỡ tay
đỡ thèm
đỡ tốn kém
đỡ xót ruột
đỡ đòn
đỡ đói
đỡ đần
đỡ đầu
đỡ đẻ
đợ
đợi
đợi chút
đợi chỉ giáo
đợi chờ
đợi khám bệnh
đợi lên diễn
đợi lên sân khấu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 17:56:40