请输入您要查询的越南语单词:
单词
tắm gội
释义
tắm gội
淋浴 <一种洗澡方式, 让水从上面喷下来, 人在下面冲洗。>
沐浴 <洗澡。>
随便看
ngăn nắp
ngăn nắp sạch sẽ
ngăn nắp thứ tự
ngăn phòng
ngăn ra
ngăn rút
ngăn trên
ngăn trở
ngăn đón
ngăn đôi
ngũ bội tử
ngũ bộ xà
ngũ chỉ
ngũ căn
ngũ dục
ngũ giác đài
ngũ giới
ngũ huân
ngũ hành
ngũ hình
ngũ hồ tứ hải
Ngũ kinh
ngũ lao thất thương
ngũ linh chỉ
ngũ luân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 15:48:32