请输入您要查询的越南语单词:
单词
tằm
释义
tằm
蚕 <家蚕、柞蚕等统称。通常专指家蚕, 家蚕吃桑叶; 柞蚕吃栎树的叶子。蚕丝是纺织绸缎的主要原料。通常专指家蚕。>
柞蚕; 柞 <昆虫, 比家蚕大, 将变成蛹的幼虫全身长有褐色长毛, 吃栎树的叶子, 吐的丝是丝织品的重要原料。>
随便看
bệnh trướng nước
bệnh trạng
bệnh trầm kha
bệnh trầm trọng
bệnh tái phát
bệnh táo bón
bệnh tâm thần
bệnh tâm thần phân liệt
bệnh tê chân
bệnh tê liệt
bệnh tê phù
bệnh tình
bệnh tình nguy kịch
bệnh tình trầm trọng
bệnh tích
bệnh tòng khẩu nhập
bệnh tăng nhãn áp
bệnh tưa lưỡi
bệnh tương tư
bệnh tả
bệnh tật
bệnh tắc ruột
bệnh tổ đĩa
bệnh tụ huyết trùng
bệnh ung thư máu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:05:28