请输入您要查询的越南语单词:
单词
bẻ lẽ
释义
bẻ lẽ
辩理。
随便看
trường học cũ
trường học miễn phí
trường hợp
trường hợp bất khả kháng
trường hợp cá biệt
trường hợp ngoại lệ
trường hợp đặc biệt
trường kiếm
trường kỳ
trường kỳ kháng chiến
trường kỷ
trường kỹ thuật
trường làng
trường mâu
trường mùa đông
trường phái
trường quy
trường quân đội
Trường Sa
trường sinh
trường sinh bất lão
trường sư phạm
trường sư phạm sơ cấp
trường thi
trường thiên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 22:03:29