请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn cắp
释义
ăn cắp
盗取<偷。>
窃取 <偷窃(多做比喻用)。>
ăn cắp thành quả thắng lợi.
窃取胜利果实。 贼人 <偷东西的人。>
盗窃; 偷窃 <盗窃。>
ăn cắp của công
盗窃国家资财。
偷取 <以不正当的方式, 窃取他人物品﹑资料等。>
随便看
chạy trời không khỏi nắng
chạy tuốt
chạy tàu
chạy tán loạn
chạy tứ tán
chạy việc
chạy vượt chướng ngại vật
chạy vượt rào
chạy vượt rào cao
chạy vượt rào thấp
chạy vạy
chạy vạy đây đó
chạy vắt giò lên cổ
chạy về thủ đô
chạy vừa
chạy xe
chạy xe không
chạy án
chạy đi
chạy đi chạy lại
chạy đua
chạy đua Ma-ra-tông
chạy đua vũ trang
chạy đàn
chạy đâm đầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:44:48