请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn cơm mới nói chuyện cũ
释义
ăn cơm mới nói chuyện cũ
谚
新世道里讲老话(喻旧事重提)。
随便看
cây phong lữ
cây phong nguyên bảo
cây phong tam giác
cây phèn đen
cây phòng phong
cây phù dung
cây phương
cây phượng tây
cây phật thủ
cây phỉ
cây phồn lâu
cây phụ tử
cây quanh năm
cây quao
cây quâu
cây quýt
cây quýt gai
cây quýt hôi
cây quả nổ
cây quất
cây quế
cây quế vỏ
cây quỳnh
cây quỳ thiên trúc
cây rau càng cua
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:46:14