请输入您要查询的越南语单词:
单词
Tế Nam
释义
Tế Nam
济南 <山东省省会。位于山东省西部, 南临泰山, 北临黄河, 面积4875平方公里。位于丘陵和平原交界地, 泉水很多, 素有"泉城"之称。为山东省的政治、文化、交通中心。>
随便看
lõ
lõi
lõi bông
lõi bút chì
lõi bắp
lõi chì
lõi chỉ
lõi gỗ
lõi khoan
lõi sắt
lõi đời
lõm
lõm bõm
lõm sâu
lõm vào
lõm xuống
lõng
lõng bõng
lùa
lùa cơm
lùi
lùi bước
lùi lại
lùi một chút
lùi về sau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:39:47