请输入您要查询的越南语单词:
单词
trại chăn nuôi
释义
trại chăn nuôi
牧场 <牧放牲畜的草地。也说牧地。>
随便看
Tam Nông
tam pháp
tam pháp bảo
tam phản
tam phục
tam phủ
tam quan
tam quang
tam qui
tam quyền phân lập
tam quân
tam quốc
tam sinh
tam tai
tam tai bát nạn
tam thân
tam thập lục kế, tẩu vi thượng kế
tam thể
tam thức
tam thừa
tam tinh
tam tiết
tam tà
tam tài
tam tòng tứ đức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:20:42