请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước non xinh đẹp
释义
nước non xinh đẹp
山清水秀 <形容风景优美。也说山明水秀。>
随便看
điện kháng
điện khí
điện khí hoá
điện khí học
điện khẩn
điện kim loan
điện Krem-li
điện kế
điện liệu
điện liệu pháp
điện luyện
điện ly
điện lưu
điện lưu kế
điện lực
điện mật
điện một chiều
điện mừng
điện ngọc
điện não đồ
điện năng
điện phân
điện quang
điện riêng
điện sinh hoạt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:28:12