请输入您要查询的越南语单词:
单词
trạm dừng
释义
trạm dừng
地头 <目的地。>
sắp đến trạm dừng rồi, anh chuẩn bị xuống xe.
快到地头了, 你准备下车吧。
随便看
âm sát
âm sắc
âm thanh
âm thanh nổi
âm thanh phối hợp
âm thanh thiên nhiên
âm thanh tự nhiên
âm thanh vọng lại
âm thoa
âm thuần
âm thư
âm thương
âm thướng
âm thầm
âm thầm chịu đựng
âm thầm qua sông
âm thần
âm thọ
âm ti
âm tiêu chuẩn
âm tiết
âm tiết cuối
âm trình
âm trước mặt lưỡi
âm trạch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 3:56:34