请输入您要查询的越南语单词:
单词
thành quả chiến đấu
释义
thành quả chiến đấu
战果 <战斗中获得的成果, 也指工作中取得的成绩。>
thành quả chiến đấu huy hoàng.
战果辉煌。
随便看
hô phong hoán vũ
hô răng
có thể nói
có thể thay nhau
có thể thương lượng
có thể thực hiện
có thể tin được
có thể xoay chuyển
có thịt đòi xôi
có thời gian
có thứ tự
có thừa
có thực
có thực mới vực được đạo
có tiếng
có tiếng không có miếng
có tiếng là
có tiếng mà không có miếng
có tiếng tăm
có tiếng và thế lực
có tiết tháo
có tiền
có tiền mua tiên cũng được
cót két
có trai có gái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 9:55:57