请输入您要查询的越南语单词:
单词
thành quả chiến đấu
释义
thành quả chiến đấu
战果 <战斗中获得的成果, 也指工作中取得的成绩。>
thành quả chiến đấu huy hoàng.
战果辉煌。
随便看
xén bỏ
xén bớt
xén đầu bớt đuôi
xéo
xéo góc
xéo méo
xéo xó
xéo xắt
xéo xẹo
xéo đi
xép
xép xẹp
xé ra
xé ruột xé gan
xét
xét bậc lương
xét cho công bằng
xét duyệt
xét hỏi
xét kỹ
xét lại
xét lại mình
xét nghiệm
xét người
xét nét
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 18:53:43