请输入您要查询的越南语单词:
单词
thành phố
释义
thành phố
都 <大城市, 也指以盛产某种东西而闻名的城市。>
thành phố lớn; đô thị lớn
通都大邑。
浩特 <蒙古族牧人居住的自然村, 也指城市。>
会 <主要的城市。>
市; 城市 <人口集中、工商业发达、居民以非农业人口为主的地区, 通常是周围地区的政治、经济、文化中心。>
bộ mặt thành phố.
市容。
随便看
thư trả lời
thư tuyên chiến
thư tuyệt mệnh
thư tám dòng
thư tình
thư tích
thư tín
thư tín dụng
thư tạ lỗi
thư tịch
thư từ
thư từ qua lại
thư từ tin tức
thư từ và tin tức
thư uyển
thư viết tay
nhảy cầu
nhảy cẫng
nhảy cỡn
nhảy dài
nhảy dây
nhảy dù
nhảy hàng
nhảy lấy đà
nhảy lầu tự sát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 2:07:50