请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 trạng thái bình thường
释义 trạng thái bình thường
 常态 <正常的状态(跟'变态相对')。>
 trái với trạng thái bình thường.
 一反常态。
 khôi phục lại trạng thái bình thường
 恢复常态。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:55:40