请输入您要查询的越南语单词:
单词
kẻ xấu
释义
kẻ xấu
坏分子; 坏人; 恶人; 丑类; 棍 <指盗窃犯、诈骗犯、杀人放火犯、流氓和其他严重破坏社会秩序的坏人。>
宵小 <盗贼昼伏夜出, 叫做宵小, 现在泛指坏人。>
宄 <见〖奸宄〗。>
书
奸宄 <坏人(由内而起叫奸, 由外而起叫宄)。>
随便看
nghĩa vụ quân sự
nghĩa xấu
Nghĩa Đàn
nghĩa đen
nghĩa đệ
nghĩa địa
nghĩa địa công cộng
nghĩ biện pháp mới
nghĩ bậy nghĩ bạ
nghĩ bụng
nghĩ cho
nghĩ chín
nghĩ cách
nghĩ cách cứu viện
nghĩ cách khác
nghĩ cách mới
nghĩ cạn
nghĩ hoài vẫn không ra
nghĩ không ra
nghĩ không thông
nghĩ kế
nghĩ lung tung
nghĩ lại
nghĩ lại mà kinh
nghĩ lại mà sợ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 22:47:03