请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 kẻ xấu không thể nói ra những lời tử tế
释义 kẻ xấu không thể nói ra những lời tử tế
 狗嘴吐不出象牙 <比喻坏人嘴里说不出好话来。也说狗嘴长不出象牙。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:25:31