请输入您要查询的越南语单词:
单词
trả nợ
释义
trả nợ
偿还 <归还(所欠的债)。也说偿付。>
抵还 <以价值相当的物品偿还。>
đem bất động sản làm vật trả nợ; trả nợ bằng giá trị bất động sản.
把房产作价抵还。
抵账 <用实物或劳力等来还账。>
还债 <归还所欠的债。>
还账 <归还所欠的债或偿讨所欠的货款。>
付清 <将陈账结清。>
随便看
miên viễn
miêu
miêu duệ
miêu hoạ
miêu thuật
miêu tả
miêu tả hình dáng
miêu tả khái quát
miêu tả phác hoạ
miêu tả sinh động
miến
miếng
miếng che
miếng cháy
miếng cơm đi xin
miếng da đệm gót giày
miếng gạc
miếng khảy đàn
miếng lót
miếng thịt
miếng vá
miếng xé
miến gà
miếng ăn
miếng đệm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 9:39:17