请输入您要查询的越南语单词:
单词
trấu
释义
trấu
包衣 <指长在玉米果穗外的苞叶。>
稃 <小麦等植物的花外面包着的硬壳。>
糠 <稻、谷子等作物子实的皮或壳(多指脱下来的)。>
随便看
nhịp chính
nhịp cầu
nhịp hai
nhịp nhàng
nhịp nhàng ăn khớp
nhịp nhạc
nhịp phách
nhịp trống
nhịp điệu
nhịp đập
nhịp độ
nhị sen
nhị thanh
nhị thập bát tú
nhị thập ngũ sử
nhị thập tứ sử
nhị thức
nhị tâm
nhịu
nhịu mồm
nhị âm cao
nhị đào
nhị đá rừng
nhị đực
nhọ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 22:11:14