请输入您要查询的越南语单词:
单词
Trường Giang Tam Hiệp
释义
Trường Giang Tam Hiệp
长江三峡 <中国长江上游瞿塘峡、巫峡和西陵峡的合称。>
随便看
lầm lỳ
lầm nhầm
lầm rầm
ngầm chiếm
ngầm chiếm đoạt
ngầm chế giễu
ngầm chỉ
ngầm có ý
ngầm hiểu
ngầm nghe ngóng
ngầm ngập
ngầm thăm dò
ngầm thừa nhận
ngầm đoán
ngầm đấu đá
ngầm đồng ý
ngần
ngầng
ngần ngại
ngần ngừ
ngần ngừ chưa quyết
ngầu
ngầu ngầu
ngầy
ngầy ngà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 0:18:35