请输入您要查询的越南语单词:
单词
trường học
释义
trường học
泮 <指泮宫(古代学校)。请代称考中秀才为'入泮'。>
序 <古代由地方举办的学校。>
学; 学校; 校 <专门进行教育的机构。>
庠; 黉; 黉门 <古代称学校。>
trường học
庠序(古代乡学, 泛指学校)。
随便看
không kiên nhẫn
không kiên trì
không kiên định
không kèn không trống
không kém
không kém chút nào
không kém một ly
không kết hôn
không kết quả
không kết tinh
không kết trái
không kềm chế được
không kềm lòng nổi
không kềm lại được
không kềm nổi
không kềm nỗi
không kềm được
không kể
không kể đến
không kịp
không kịp nhìn
không kịp quay gót
không kịp thở
không kỳ hạn
không kỹ càng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:04:49