请输入您要查询的越南语单词:
单词
bến đò
释义
bến đò
埠 <停船的码头, 多指有码头的城镇。>
bến đò
船埠
渡头; 渡场; 渡口 <有船或筏子摆渡的地方。>
码头 <在江河沿岸及港湾内, 供停船时装卸货物和乘客上下的建筑。>
随便看
bệnh lỵ trực khuẩn
bệnh máu chậm đông
bệnh mãn tính
bệnh mù màu
bệnh mẩn ngứa
bệnh mắt hột
bệnh mắt lát giữa
bệnh mắt đỏ
bệnh mề đay
bệnh mốc đỏ
bệnh mụn cơm
bệnh mụn rộp
bệnh nan y
bệnh nghề nghiệp
bệnh ngoài da
bệnh nguy kịch
bệnh nguyên thể
bệnh ngầm
bệnh nha chu
bệnh nhiễm bụi si-lic
bệnh nhiễm trùng máu
bệnh nhiệt lưỡi
bệnh nhiệt thán
bệnh nhà giàu
bệnh nhân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 22:21:35