请输入您要查询的越南语单词:
单词
bến đò
释义
bến đò
埠 <停船的码头, 多指有码头的城镇。>
bến đò
船埠
渡头; 渡场; 渡口 <有船或筏子摆渡的地方。>
码头 <在江河沿岸及港湾内, 供停船时装卸货物和乘客上下的建筑。>
随便看
kinh nghiệm phê phán
kinh nghiệm phù hiệu
kinh nghiệm trực tiếp
kinh nghĩa
kinh nguyệt
kinh ngạc
kinh ngạc vui mừng
kinh niên
kinh phong
kinh phí
kinh phí chiến tranh
kinh phí hoạt động
kinh phí nhà nước
kinh phí đầu tư
kinh Phật
kinh phục
kinh qua
kinh sư
kinh sợ
kinh, sử, tử, tập
kinh thi
kinh thiên động địa
kinh thành
kinh thánh
kinh thư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 23:05:48